Thực đơn
Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại) Tổng quan mùa giảiDanh sách thống kê chỉ bao gồm các giải thường niên, gồm LCK, MSI và Chung kết thế giới.
Năm | League of Legends Champions Korea | Chung kết thế giới | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BXH | Play-off | |||
2013 | Không tham dự | Vòng bảng | ||||||
2014 | Mùa đông | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | Á quân | Vô địch |
Mùa xuân | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
Mùa hè | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Năm | League of Legends Champions Korea | Chung kết thế giới | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BXH | Play-off | |||
2014 | Mùa đông | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | Tứ kết | Bán kết |
Mùa xuân | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | Vô địch | ||
Mùa hè | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | Á quân |
Năm | League of Legends Champions Korea | Chung kết thế giới | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | B | BXH | Play-off | |||
2015 | Mùa xuân | 14 | 2 | 12 | 8 | Không tham dự | Không tham dự |
Mùa hè | 18 | 6 | 12 | 7 | Không tham dự | ||
2016 | Mùa xuân | 18 | 10 | 8 | 6 | Không tham dự | Á quân |
Mùa hè | 18 | 12 | 6 | 4 | 4 | ||
2017 | Mùa xuân | 18 | 14 | 4 | 2 | 3 | Vô địch |
Mùa hè | 18 | 13 | 5 | 3 | 4 |
Năm | League of Legends Champions Korea | Mid-Season Invitational | Chung kết thế giới | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | B | BXH | Play-off | ||||
2018 | Mùa xuân | 18 | 9 | 9 | 5 | 5 | Không tham dự | Vòng bảng |
Mùa hè | 18 | 13 | 5 | 4 | 5 | |||
2019 | Mùa xuân | 18 | 5 | 13 | 7 | Không tham dự | Không tham dự | Không tham dự |
Mùa hè | 18 | 10 | 8 | 6 | Không tham dự | |||
2020 | Mùa xuân | 18 | 14 | 4 | 1 | Á quân | Không được tổ chức | Tứ kết |
Mùa hè | 18 | 14 | 4 | 3 | 3 | |||
2021 | Mùa xuân | 18 | 13 | 5 | 2 | Á quân | Không tham dự | Bán kết |
Mùa hè | 18 | 12 | 6 | 2 | 3 | |||
2022 | Mùa xuân | 18 | 15 | 3 | 2 | Á quân | Không tham dự | Bán kết |
Mùa hè | 18 | 17 | 1 | 1 | Vô địch | |||
2023 | Mùa xuân | 18 | 13 | 5 | 2 | Vô địch | Nhánh thua - Vòng 3 | Tứ kết |
Mùa hè | 18 | 16 | 2 | 2 | Vô địch |
Thực đơn
Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại) Tổng quan mùa giảiLiên quan
Gen.G Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại) Gen giả Gengenbach Genghis Gen gây chết Genga Gen. S. K. Pendatun Geng Shuang Gen. Mariano AlvarezTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gen.G (Liên Minh Huyền Thoại) https://esportsobserver.com/ksv-esports-rebrand/ https://geng.gg/pages/teams https://www.espn.com.sg/esports/story/_/id/2497195... https://www.gosugamers.net/news/25297-samsung-acqu... https://dotesports.com/league-of-legends/news/sams... https://www.espn.co.uk/esports/story/_/id/21618287... https://www.businesswire.com/news/home/20180503006... https://www.polygon.com/2013/9/13/4719744/league-o... https://www.espn.com/esports/story/_/id/17650306/l... https://www.gamespot.com/articles/ogn-preview-naji...